Side Shift (bộ dịch chuyển khung nâng) là một trong những phụ kiện xe nâng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Với side shifter cho phép bạn dịch chuyển càng nâng từ bên này sang bên kia để nâng và đặt kiện hàng chính xác hơn mà không dịch chuyển khoảng cách giữa hai càng nâng.
Nếu bạn cần một sản phẩm có thể dịch chuyển càng nâng và dịch chuyển khoảng cách càng nâng, tham khảo Fork Positioner – Bộ dịch chuyển càng nâng.
BỘ DỊCH CHUYỂN KHUNG NÂNG VÀ CÁC LỢI ÍCH MANG LẠI
Side shifter có tác dụng dịch chuyển toàn bộ khung nâng sang trái/phải với khoảng cách từ 100mm-150mm.
- Sử dụng side shifter giúp hiệu quả tăng thêm 20%-25%.
- Giảm thời gian xử lý pallet khi làm việc.
- Tránh thiệt hại cho pallet và sản phẩm.
- Tăng khả năng xử lý trong các góc hẹp.
Bộ dịch chuyển khung nâng của Cascade đem lại lợi ích tối đa
- Tăng năng suất với càng nâng được điều chỉnh/di chuyển mà người lái xe không cần phải rời khỏi chỗ ngồi.
- Không cần phải điều động thêm xe tải hỗ trợ.
- Giảm thiệt hại cho pallet và các sản phẩm bằng cách đảm bảo càng nâng ở vị trí phù hợp trong quá trình xử lý tải trọng.
- Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng mà không cần hàn hay sử dụng van tuần tự hoặc RFHC (Điều khiển thủy lực tần số vô tuyến)
- Cho phép sử dụng van phụ trợ để điều khiển chức năng bổ sung khác.
- An toàn của người lái được nâng cao. Người lái có thể quan sát và điều khiển chính xác vị trí của các càng nâng khi ngồi ở ghế lái.
- Tương thích với giá đỡ càng OEM.
Thiết kế đặc biệt của bộ dịch chuyển Cascade
- Tăng cường khả năng hiển thị
- Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng không có mối hàn gắn
- Tốc độ đồng đều
- Xi lanh cao áp
- Thiết kế ổ trục dưới
- Khả năng tương thích tựa lưng
- Đạt tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
- Phạm vi công suất: từ 1000 kg đến 12.000 kg
KEY |
Load Backrest Types |
ET = Effective Thickness |
A = End hole patterns |
HCG = Horizontal Center of Gravity |
B = Face hole patterns |
VCG = Vertical Center of Gravity |
C = Face hole patterns with counterbore |
Bộ dịch chuyển khung nâng 2500kg@600mm class II
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
55F-SSS-A056 |
31.0″ |
8″ |
28.9″ |
2.3″ |
1.1″ |
9.3″ |
A |
55F-SSS-A051 |
37.0″ |
8″ |
35.2″ |
2.3″ |
1.1″ |
9.2″ |
A |
55F-SSS-A052 |
41.0″ |
8″ |
35.2″ |
2.3″ |
1.1″ |
9.1″ |
A |
55F-SSS-A054 |
49.0″ |
8″ |
40.9″ |
2.3″ |
1.1″ |
8.9″ |
A |
55F-SSS-A057 |
61.0″ |
8″ |
51.9″ |
2.3″ |
1.1″ |
8.5″ |
A |
Bộ dịch chuyển tải trọng 3000kg@600mm class III
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
65F-SSS-B051 |
37″ |
8″ |
34.3″ |
2.5″ |
1.1″ |
11.6″ |
A |
65F-SSS-B052 |
40.9″ |
8″ |
36.8″ |
2.5″ |
1.1″ |
11.7″ |
A |
65F-SSS-B053 |
49.0″ |
8″ |
40.7″ |
2.5″ |
1.1″ |
11.8″ |
A |
65F-SSS-B054 |
61.0″ |
8″ |
47.8″ |
2.5″ |
1.1″ |
11.5″ |
A |
Bộ Sideshift 4600kg@600mm class III
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
100F-SSS-B051 |
40.9″ |
8″ |
36.8″ |
3.0″ |
1.3″ |
12.4″ |
A |
100F-SSS-B052 |
49.0″ |
8″ |
41.9″ |
3.0″ |
1.3″ |
12.4″ |
A |
100F-SSS-B053 |
61.0″ |
8″ |
48.8″ |
3.0″ |
1.3″ |
12.2″ |
A |
100F-SSS-B054 |
72.0″ |
8″ |
65.7″ |
3.0″ |
1.3″ |
12.0″ |
A |
Bộ dịch chuyển khung nâng 5450kg@600mm class IV
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
120D-SSS-C051 |
49.0″ |
8″ |
42.1″ |
3.0″ |
1.3″ |
15.1″ |
C |
120D-SSS-C052 |
61.0″ |
8″ |
56.6″ |
3.0″ |
1.3″ |
15.1″ |
C |
120D-SSS-C055 |
72.0″ |
8″ |
62.9″ |
3.0″ |
1.3″ |
15.1″ |
C |
Bộ Sideshift 6810kg@600mm class IV
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
150D-SSS-C051 |
49.0″ |
12″ |
46.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |
150D-SSS-C053 |
61.0″ |
12″ |
48.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |
150D-SSS-C055 |
72.0″ |
12″ |
60.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |
Bộ dịch chuyển khung nâng 7490kg@600mm class IV
Cascade No. |
Carr. Width |
Total Sideshift Available |
Min. Carriage Width |
ET |
HCG |
VCG |
Backrest Type |
165D-SSS-C051 |
49.0″ |
12″ |
49.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |
165D-SSS-C053 |
61.0″ |
12″ |
61.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |
165D-SSS-C055 |
72.0″ |
12″ |
72.0″ |
3.3″ |
1.7″ |
17.4″ |
C |