Side Shift (bộ dịch chuyển khung nâng) là một trong những phụ kiện xe nâng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Với side shifter cho phép bạn dịch chuyển càng nâng từ bên này sang bên kia để nâng và đặt kiện hàng chính xác hơn mà không dịch chuyển khoảng cách giữa hai càng nâng.
Nếu bạn cần một sản phẩm có thể dịch chuyển càng nâng và dịch chuyển khoảng cách càng nâng, tham khảo Fork Positioner – Bộ dịch chuyển càng nâng.
Side shifter có tác dụng dịch chuyển toàn bộ khung nâng sang trái/phải với khoảng cách từ 100mm-150mm.
KEY | Load Backrest Types |
ET = Effective Thickness | A = End hole patterns |
HCG = Horizontal Center of Gravity | B = Face hole patterns |
VCG = Vertical Center of Gravity | C = Face hole patterns with counterbore |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
55F-SSS-A056 | 31.0″ | 8″ | 28.9″ | 2.3″ | 1.1″ | 9.3″ | A |
55F-SSS-A051 | 37.0″ | 8″ | 35.2″ | 2.3″ | 1.1″ | 9.2″ | A |
55F-SSS-A052 | 41.0″ | 8″ | 35.2″ | 2.3″ | 1.1″ | 9.1″ | A |
55F-SSS-A054 | 49.0″ | 8″ | 40.9″ | 2.3″ | 1.1″ | 8.9″ | A |
55F-SSS-A057 | 61.0″ | 8″ | 51.9″ | 2.3″ | 1.1″ | 8.5″ | A |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
65F-SSS-B051 | 37″ | 8″ | 34.3″ | 2.5″ | 1.1″ | 11.6″ | A |
65F-SSS-B052 | 40.9″ | 8″ | 36.8″ | 2.5″ | 1.1″ | 11.7″ | A |
65F-SSS-B053 | 49.0″ | 8″ | 40.7″ | 2.5″ | 1.1″ | 11.8″ | A |
65F-SSS-B054 | 61.0″ | 8″ | 47.8″ | 2.5″ | 1.1″ | 11.5″ | A |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
100F-SSS-B051 | 40.9″ | 8″ | 36.8″ | 3.0″ | 1.3″ | 12.4″ | A |
100F-SSS-B052 | 49.0″ | 8″ | 41.9″ | 3.0″ | 1.3″ | 12.4″ | A |
100F-SSS-B053 | 61.0″ | 8″ | 48.8″ | 3.0″ | 1.3″ | 12.2″ | A |
100F-SSS-B054 | 72.0″ | 8″ | 65.7″ | 3.0″ | 1.3″ | 12.0″ | A |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
120D-SSS-C051 | 49.0″ | 8″ | 42.1″ | 3.0″ | 1.3″ | 15.1″ | C |
120D-SSS-C052 | 61.0″ | 8″ | 56.6″ | 3.0″ | 1.3″ | 15.1″ | C |
120D-SSS-C055 | 72.0″ | 8″ | 62.9″ | 3.0″ | 1.3″ | 15.1″ | C |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
150D-SSS-C051 | 49.0″ | 12″ | 46.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |
150D-SSS-C053 | 61.0″ | 12″ | 48.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |
150D-SSS-C055 | 72.0″ | 12″ | 60.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |
Cascade No. | Carr. Width | Total Sideshift Available | Min. Carriage Width | ET | HCG | VCG | Backrest Type |
165D-SSS-C051 | 49.0″ | 12″ | 49.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |
165D-SSS-C053 | 61.0″ | 12″ | 61.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |
165D-SSS-C055 | 72.0″ | 12″ | 72.0″ | 3.3″ | 1.7″ | 17.4″ | C |